Các sinh viên mới nhập học năm 2021 tập trung tại Khu D Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam vào lúc 8h00 ngày 13/9 (thứ Hai) để gặp giáo viên chủ nhiệm.
Lịch học, các em được xếp vào 3 lớp:
- Lớp D16: ngành Điều dưỡng;
- Lớp XHCK21 gồm các ngành Kỹ thuật hình ảnh y học, Kỹ thuật Xét nghiệm y học, Hộ sinh;
- Lớp S9K21: ngành Dược.
Nhà trường lưu ý các sinh viên, giảng viên và các bộ phận khác lưu ý thực hiện nghiêm các biện pháp phòng chống dịch COVID-19.
Ghi chú: Sinh viên đi học có thể đi bằng cổng đường Lê Lợi, đối diện cổng là Nhà Đa năng, tiếp tới là dãy giảng đường C, tiếp tới là dãy giảng đường D. Giảng đường đánh số theo quy ước, ví dụ D12 là tầng 1, phòng số 2, C23 là tầng 2 phòng số 3. Riêng học phần Tin học, sinh viên học tại PM là Phòng máy, tại tầng 4 khu Trung tâm học liệu, là dãy nhà nối với Khu Hiệu bộ (phòng Đào tạo).
Lịch học các lớp mới nhập học ngành Điều dưỡng (lớp D16):
TUẦN | NGÀY | THỨ | BUỔI | LỚP SH | HP | TEN HP | TT BUOI | NOI HOC | KHOA |
1 | 13/9 | 2 | S | D16 | SH LỚP | Sinh hoạt lớp – GVCN | 1/6 | C1.1 | GVCN |
1 | 13/9 | 2 | C | D16 | |||||
1 | 14/9 | 3 | S | D16 | AV | Anh văn | 1/27 | D2.1 | AV |
1 | 14/9 | 3 | C | D16 | |||||
1 | 15/9 | 4 | S | D16 | TIN | Tin học | 1/15 | PM | TIN |
1 | 15/9 | 4 | C | D16 | GPSL | Đại cương về cấu tạo và chức năng cơ thể người | 1/24 | D2.1 | NGOAI |
1 | 16/9 | 5 | S | D16 | AV | Anh văn | 2/27 | D2.1 | AV |
1 | 16/9 | 5 | C | D16 | KHCB | Khoa học cơ bản cho Điều dưỡng | 1/8 | D2.1 | KHCB |
1 | 17/9 | 6 | S | D16 | |||||
1 | 17/9 | 6 | C | D16 | |||||
2 | 20/9 | 2 | S | D16 | TIN | Tin học | 2/15 | PM | TIN |
2 | 20/9 | 2 | C | D16 | GPSL | Đại cương về cấu tạo và chức năng cơ thể người | 2/24 | D2.1 | NGOAI |
2 | 21/9 | 3 | S | D16 | AV | Anh văn | 3/27 | D2.1 | AV |
2 | 21/9 | 3 | C | D16 | |||||
2 | 22/9 | 4 | S | D16 | TIN | Tin học | 3/15 | PM | TIN |
2 | 22/9 | 4 | C | D16 | GPSL | Đại cương về cấu tạo và chức năng cơ thể người | 3/24 | D2.1 | NGOAI |
2 | 23/9 | 5 | S | D16 | AV | Anh văn | 4/27 | D2.1 | AV |
2 | 23/9 | 5 | C | D16 | KHCB | Khoa học cơ bản cho Điều dưỡng | 2/8 | D2.1 | KHCB |
2 | 24/9 | 6 | S | D16 | |||||
2 | 24/9 | 6 | C | D16 | SH LỚP | Sinh hoạt lớp – GVCN | 2/6 | D3.3 | GVCN |
Lịch học các lớp mới nhập học ngành Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh, Xét nghiệm, Hộ sinh (lớp XHCK21):
TUẦN | NGÀY | THỨ | BUỔI | LỚP SH | HP | LOP HP | TEN HP | TT BUOI | NOI HOC | KHOA |
1 | 13/9 | 2 | S | XHCK21 | SH LỚP | XHCK21 | Sinh hoạt lớp – GVCN | 1/6 | D1.1 | GVCN |
1 | 13/9 | 2 | C | XHCK21 | ||||||
1 | 14/9 | 3 | S | XHCK21 | HH | XHCK21 | Hóa học | 1/8 | D2.2 | HH |
1 | 14/9 | 3 | C | XHCK21 | GP1 | XHCK21 | Giải phẫu 1 | 1/12 | C2.2 | NGOAI |
1 | 15/9 | 4 | S | XHCK21 | SH | XHCK21 | Sinh học và di truyền | 1/8 | C2.2 | SH |
1 | 15/9 | 4 | C | XHCK21 | TIN | XHCK21 | Tin học | 1/15 | PM | TIN |
1 | 16/9 | 5 | S | XHCK21 | AV | XHCK21 | Anh văn | 1/27 | C2.2 | NN |
1 | 16/9 | 5 | C | XHCK21 | ||||||
1 | 17/9 | 6 | S | XHCK21 | AV | XHCK21 | Anh văn | 2/27 | C2.2 | NN |
1 | 17/9 | 6 | C | XHCK21 | TIN | XHCK21 | Tin học | 2/15 | PM | TIN |
2 | 20/9 | 2 | S | XHCK21 | ||||||
2 | 20/9 | 2 | C | XHCK21 | ||||||
2 | 21/9 | 3 | S | XHCK21 | HH | XHCK21 | Hóa học | 2/8 | D2.2 | HH |
2 | 21/9 | 3 | C | XHCK21 | GP1 | XHCK21 | Giải phẫu 1 | 2/12 | C2.2 | NGOAI |
2 | 22/9 | 4 | S | XHCK21 | SH | XHCK21 | Sinh học và di truyền | 2/8 | C2.2 | SH |
2 | 22/9 | 4 | C | XHCK21 | TIN | XHCK21 | Tin học | 3/15 | PM | TIN |
2 | 23/9 | 5 | S | XHCK21 | AV | XHCK21 | Anh văn | 3/27 | C2.2 | NN |
2 | 23/9 | 5 | C | XHCK21 | ||||||
2 | 24/9 | 6 | S | XHCK21 | AV | XHCK21 | Anh văn | 4/27 | C2.2 | NN |
2 | 24/9 | 6 | C | XHCK21 | SH LỚP | XHCK21 | Sinh hoạt lớp – GVCN | 2/6 | D2.1 | GVCN |
Lịch học các lớp mới nhập học ngành Dược (S9K21):
TUẦN | NGÀY | THỨ | BUỔI | LỚP SH | HP | TEN HP | TT BUOI | NOI HOC | KHOA |
1 | 13/9 | 2 | S | S9K21 | SH LỚP | Sinh hoạt lớp – GVCN | 1/6 | D2.1 | GVCN |
1 | 13/9 | 2 | C | S9K21 | |||||
1 | 14/9 | 3 | S | S9K21 | TIN | Tin học | 1/15 | PM | TIN |
1 | 14/9 | 3 | C | S9K21 | SH | Sinh học và di truyền | 1/8 | D2.2 | SH |
1 | 15/9 | 4 | S | S9K21 | |||||
1 | 15/9 | 4 | C | S9K21 | HH | Hóa học | 1/8 | D2.2 | HH |
1 | 16/9 | 5 | S | S9K21 | TIN | Tin học | 2/15 | PM | TIN |
1 | 16/9 | 5 | C | S9K21 | GP1 | Giải phẫu 1 | 1/12 | D2.2 | NGOAI |
1 | 17/9 | 6 | S | S9K21 | AV | Anh văn | 1/27 | D2.2 | AV |
1 | 17/9 | 6 | C | S9K21 | |||||
2 | 20/9 | 2 | S | S9K21 | AV | Anh văn | 2/27 | D2.2 | AV |
2 | 20/9 | 2 | C | S9K21 | |||||
2 | 21/9 | 3 | S | S9K21 | TIN | Tin học | 3/15 | PM | TIN |
2 | 21/9 | 3 | C | S9K21 | SH | Sinh học và di truyền | 2/8 | D2.2 | SH |
2 | 22/9 | 4 | S | S9K21 | |||||
2 | 22/9 | 4 | C | S9K21 | HH | Hóa học | 2/8 | D2.2 | HH |
2 | 23/9 | 5 | S | S9K21 | TIN | Tin học | 4/15 | PM | TIN |
2 | 23/9 | 5 | C | S9K21 | GP1 | Giải phẫu 1 | 2/12 | D2.2 | NGOAI |
2 | 24/9 | 6 | S | S9K21 | AV | Anh văn | 3/27 | D2.2 | AV |
2 | 24/9 | 6 | C | S9K21 | SH LỚP | Sinh hoạt lớp – GVCN | 2/6 | D2.1 | GVCN |